Có 2 kết quả:
服装 fú zhuāng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ • 服裝 fú zhuāng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
trang phục, quần áo
Từ điển Trung-Anh
(1) dress
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trang phục, quần áo
Từ điển Trung-Anh
(1) dress
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
(2) clothing
(3) costume
(4) clothes
(5) CL:身[shen1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0